Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốc vác


[bốc vác]
xem bốc dỡ



To load and unload by hand
bốc vác hàng hoá to load and unload goods by hand
công nhân bốc vác a porter


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.